Biểu tượng ưu việt
Công nghệ vượt trội - Tiện nghi đẳng cấp - Trải nghiệm hoàn hảo
Cảm biến đóng mở cốp sau tự động
Cản sau và cánh lướt gió V-series mạnh mẽ
Ốp sườn xe tinh tế
Đèn rọi logo Nissan
Gương chiếu hậu ngoài xe
Cửa sổ trời kép Panorama
Đèn pha LED và dải đèn LED chạy ban ngày
Đèn sương mù
Cản trước V-series sang trọng
Thiết kế
Ngoại thất hiện đại
Khái niệm khác biệt về một chiếc Crossover đăng cấp.
Cản trước V-series
sang trọng
Cải tiến mới
Cản trước V-Series với các đường nét cải tiến sang trọng, đẳng cấp.
Đèn pha và dải đèn led
chạy ban ngày
Đèn pha LED tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày tự động bật để mở rộng tầm nhìn khi chạng vạng hoặc khi trời mưa.
Đèn sương mù
Tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày, tăng cường tầm nhìn trong điều kiện thời tiết xấu.
Gương chiếu hậu ngoài xe
Gương chiếu hậu ngoài xe tích hợp dải LED chạy ban ngày “follow me home”. Gập và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ và chế độ sấy gương.
Đèn rọi logo Nissan
Ốp sườn xe tinh tế
Cửa sổ trời kép Panorama
Có kích thước rộng nhất trong phân khúc (chiều dài trên 1 mét) được trang bị trên hai phiên bản 2.0 SL 2WD và 2.5 SV 4WD.
Cản sau và cánh lướt gió
V-series mạnh mẽ
Cảm biến đóng mở cốp
sau tự động
Cửa sau thông minh cảm biến đóng mở có giới hạn độ cao tùy điều kiện và chiều cao của người sử dụng, giúp người sử dụng đóng mở cốp mà không cần chạm tay.
Khoang hành lý dung tích lên đến 550L
Nội thất sang trọng
Ghế lái không trọng lực
Nẹp bước chân tích hợp đèn LED
Tay lái 3 chấu điều chỉnh 4 hướng
Chìa khóa thông minh với nút nhấn khởi động
Hệ thống âm thanh
Hệ thống cửa gió hàng ghế sau
Thiết kế
Nội thất đẳng cấp
Nội thất được thiết kế tỉ mỉ và tinh tế với ghế ngồi bọc da cao cấp, đem lại cảm nhận hoàn hảo cho mọi hành trình.
Tay lái 3 chấu điều
chỉnh 4 hướng
Tay lái tích hợp phím điều khiển điều chỉnh lên, xuống, ra, vào tới vị trí thoải mái nhất cho người lái. Bluetooth và hệ thống điều khiển bằng giọng nói.
Hệ thống âm thanh
Màn hình màu 6.5", nâng cấp AVN 10’’, sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB.
Nẹp bước chân tích
hợp đèn LED
Nội thất
sang trọng
Khoang hành khách sắp xếp linh hoạt với hàng ghế thứ 2 và thứ 3 có khả năng gập phẳng hoàn toàn
Khoang hành lý
dung tích lên đến 550L
X-Trail sở hữu khoang chứa đồ rộng rãi với độ gập hai hàng ghế sau linh hoạt cho khả năng chứa đồ vượt trội.
Ghế lái
không trọng lực
Ghế lái lấy cảm hứng từ nghiên cứu của Cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ về tư thế tối ưu của phi hành gia trong môi trường không trọng lực với tính năng điều chỉnh điện 8 hướng giúp lưu thông máu, giảm mệt mỏi và mang lại cho người lái cảm giác dễ chịu trong những hành trình dài.
Chìa khóa thông minh
với nút nhấn khởi động
Cho phép khóa, mở khóa cửa xe, thậm chí khởi động xe mà không cần lấy chìa khóa ra khỏi túi
Hệ thống cửa gió
hàng ghế sau
Cung cấp nhiệt độ phù hợp cho hành khách ngồi ở hàng ghế sau
tính năng &
công nghệ
Khái niệm khác biệt về một chiếc Crossover đẳng cấp.
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động (AEB)
Sử dụng hộp số Xtronic CVT với chế độ số tay 7 cấp để kích hoạt chế độ phanh động cơ, giúp giảm tốc mượt mà và tự tin khi vào cua hoặc chuẩn bị dừng xe.
Tính năng 01 / 13
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC)
Giúp tự động sinh lực phanh và điều chỉnh mô men xoắn tượng ứng với mức độ gồ ghề của mặt đường, trải nghiệm cảm giác lướt nhẹ qua những đoạn đường kếm bằng phẳng.
Tính năng 02 / 13
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC)
Giúp tăng cường kiểm soát lái khi vào cua thông qua tác động lực phanh độc lập lên từng bánh xe tương ứng.
Tính năng 03 / 13
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS)
Hệ thống phanh chủ động hoạt động dựa trên cơ chế tác động lực phanh lên từng bánh xe khi bánh xe bắt đầu quay, giúp hạn chế trượt bánh và gia tăng khả năng bám đường trong địa hình trơn trượt.
Tính năng 04 / 13
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Sẵn sàng lên dốc mà không gặp bất cứ trở ngại nào. tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc giúp xe tránh bị trôi khi khởi hành ở lưng chừng dốc.
Tính năng 05 / 13
Tính năng kiểm soát đổ đèo (HDC)
Xuống dốc một cách an toàn, hãy để tính năng kiểm soát đổ đèo xử lý giúp bạn. tất cả những gì bạn cần chỉ là tập trung vào việc cầm lái.
Tính năng 06 / 13
Cảm biến lùi
Cảm biến lùi sẽ được kích hoạt và phát hiện các chướng ngại vật xuất hiện khi lùi xe.
Tính năng 07 / 13
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSD)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSD) sẽ báo hiệu khi có phương tiện di chuyển vào điểm mù ở các góc rẽ.
Tính năng 08 / 13
Camera quan sát xung quanh
Camera quan sát xung quanh với 04 camera mang đến góc nhìn toàn cảnh 360° trong thời gian thực – công nghệ hiện đại lần đầu tiên được áp dụng trong phân khúc Crossover tại Việt Nam.
Tính năng 09 / 13
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4×4-I
Công nghệ cải tiến cho khả năng thích ứng tuyệt vời, hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4×4-I mang lại tính năng an toàn cực cao và cảm giác lái thú vị đáng kinh ngạc trên mọi cung đường. Hệ thống gồm 3 chế độ: Chế độ 1 cầu (2WD), chế động tự động và chế độ khóa 2 cầu (4WD)
Tính năng 10 / 13
Xtronic CVT
X-Trail V-series sử dụng hộp số vô cấp Xtronic CVT thế hệ mới với chế độ số tay 7 cấp, cung cấp khả năng tăng tốc liền mạch và vận hành êm ái.
Tính năng 11 / 13
Cảm biến đóng/ mở cửa sau tự động
Lần đầu tiên trong phân khúc, X-Trail V-series cho phép người sử dụng mở cốp xe với 3 phương pháp.
Nhấn nút, cảm biến tay tự động và cảm biển đá chân tự động – không cần chìa khóa, tiện lợi hơn, rảnh tay hơn.
Tính năng 12 / 13
Ghế lái không trọng lực
Ghế lái được lấy cảm hứng từ ghế không trọng lực của phi hành gia, tạo tư thế ngồi cân bằng, giảm mệt mỏi và mang lại cảm giác dễ chịu cho những hành trình dài.
Tính năng 13 / 13
thông số & giá bán
các phiên bản
thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ / Engine Model
MR20
Động cơ / Engine Type
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC
Hộp số / Transmission
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode
Phanh trước / Front Brake
Phanh đĩa / Disc
Phanh sau / Rear Brake
Phanh đĩa / Disc
Hệ thống lái / Steering System
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke
Kích thước lốp / Wheel size
225/65R17
Kích thước mâm xe / Tire size
17”
Chất liệu mâm xe / Wheel material
Hợp kim nhôm
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm)
4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2,705
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm)
1,575 / 1,575
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
210
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
1,581
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)
2,130
Số chỗ ngồi / Seating capacity
5+2
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA
Có / With
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control
Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC)
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC)
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA)
Có / With
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)
–
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control
Có / With
Hệ thống định vị / Navigation System
Có / With
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM)
–
Camera lùi / Rear view monitor
–
Túi khí / Airbags
4 túi khí / 4 airbags
Dây đai an toàn / Seat belts
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer
Có / With
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system
Có / With
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine
Có / With
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD)
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch
–
Vô lăng/Steering wheel
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel
Tay lái gật gù 4 hướng / Tilt & telescopic 4 – ways
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch
Ghế lái chỉnh điện
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration
Ghế hành khách trước chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng / Power 4 – ways
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors
Phía người lái/ Driver: Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder
Phía người ngồi bên/ Assistant: Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car
Loa / Speakers: 6 loa / 6 speakers
Màn hình / Display: Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter.
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats
Có / With
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle
Mạ crôm / Chrome color
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console
Có / With
Hộc đựng găng tay/ Glove box
Có / With
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats
Có / With
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet
2
Hàng ghế thứ 2/2nd row seat
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest
Hàng ghế thứ 3/3rd row seat
Gập 50:50 / 50:50 folding
Đèn pha / Head lamp
Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light
Có / With
Đèn sương mù / Fog lamp
Có / With
Gạt mưa phía trước / Front wiper
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors
Màu/ Color: Cùng màu thân xe/ Body colored
Điều chỉnh / Adjustment: Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater: Có / With
Cản trước/Front molding
–
Cản sau/Rear molding
–
Ốp sườn xe/Side molding
–
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle
Mạ crôm/ Chrome color
Giá nóc / Roof rail
Có / With
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof
–
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen
Có / With
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn)
Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor
Có / With
X-TRAIL 2.0 2WD LE
889,000,000 VNĐ
Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5+2
Hệ thống truyền động: 2WD
Cảm biến đóng mở cửa sau xe tự động, Camera lùi, Đèn sương mù, Viền đỏ chi tiết nội thất, Giá nóc
thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ / Engine Model
MR20
Động cơ / Engine Type
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC
Hộp số / Transmission
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode
Phanh trước / Front Brake
Phanh đĩa / Disc
Phanh sau / Rear Brake
Phanh đĩa / Disc
Hệ thống lái / Steering System
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke
Kích thước lốp / Wheel size
225/65R17
Kích thước mâm xe / Tire size
17”
Chất liệu mâm xe / Wheel material
Hợp kim nhôm
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm)
4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2,705
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm)
1,575 / 1,575
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
210
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
1,581
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)
2,130
Số chỗ ngồi / Seating capacity
5+2
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA
Có / With
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control
Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC)
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC)
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA)
Có / With
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)
–
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control
Có / With
Hệ thống định vị / Navigation System
Có / With
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM)
–
Camera lùi / Rear view monitor
–
Túi khí / Airbags
4 túi khí / 4 airbags
Dây đai an toàn / Seat belts
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer
Có / With
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system
Có / With
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine
Có / With
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD)
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch
–
Vô lăng/Steering wheel
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel
Tay lái gật gù 4 hướng / Tilt & telescopic 4 – ways
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch
Ghế lái chỉnh điện
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration
Ghế hành khách trước chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng / Power 4 – ways
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors
Phía người lái/ Driver: Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder
Phía người ngồi bên/ Assistant: Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car
Loa / Speakers: 6 loa / 6 speakers
Màn hình / Display: Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter.
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats
Có / With
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle
Mạ crôm / Chrome color
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console
Có / With
Hộc đựng găng tay/ Glove box
Có / With
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats
Có / With
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet
2
Hàng ghế thứ 2/2nd row seat
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest
Hàng ghế thứ 3/3rd row seat
Gập 50:50 / 50:50 folding
Đèn pha / Head lamp
Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light
Có / With
Đèn sương mù / Fog lamp
Có / With
Gạt mưa phía trước / Front wiper
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors
Màu/ Color: Cùng màu thân xe/ Body colored
Điều chỉnh / Adjustment: Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater: Có / With
Cản trước/Front molding
–
Cản sau/Rear molding
–
Ốp sườn xe/Side molding
–
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle
Mạ crôm/ Chrome color
Giá nóc / Roof rail
Có / With
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof
–
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen
Có / With
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn)
Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor
Có / With
X-TRAIL 2.0 2WD PREMIUM
889,000,000 VNĐ(Gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5+2
Hệ thống truyền động: 2WD
• Cản trước, cản sau, ốp sườn xe, Cảm biến đóng-mở cửa sau tự động, Camera lùi, Đèn sương mù
thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ / Engine Model
MR20
Động cơ / Engine Type
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC
Hộp số / Transmission
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode
Phanh trước / Front Brake
Phanh đĩa / Disc
Phanh sau / Rear Brake
Phanh đĩa / Disc
Hệ thống lái / Steering System
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke
Kích thước lốp / Wheel size
225/65R17
Kích thước mâm xe / Tire size
17”
Chất liệu mâm xe / Wheel material
Hợp kim nhôm
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm)
4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2,705
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm)
1,575 / 1,575
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
210
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
1,581
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)
2,130
Số chỗ ngồi / Seating capacity
5+2
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA
Có / With
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control
Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC)
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC)
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA)
Có / With
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)
–
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control
Có / With
Hệ thống định vị / Navigation System
Có / With
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM)
–
Camera lùi / Rear view monitor
–
Túi khí / Airbags
4 túi khí / 4 airbags
Dây đai an toàn / Seat belts
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer
Có / With
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system
Có / With
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine
Có / With
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD)
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch
–
Vô lăng/Steering wheel
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel
Tay lái gật gù 4 hướng / Tilt & telescopic 4 – ways
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch
Ghế lái chỉnh điện
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration
Ghế hành khách trước chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng / Power 4 – ways
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors
Phía người lái/ Driver: Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder
Phía người ngồi bên/ Assistant: Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car
Loa / Speakers: 6 loa / 6 speakers
Màn hình / Display: Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter.
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats
Có / With
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle
Mạ crôm / Chrome color
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console
Có / With
Hộc đựng găng tay/ Glove box
Có / With
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats
Có / With
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet
2
Hàng ghế thứ 2/2nd row seat
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest
Hàng ghế thứ 3/3rd row seat
Gập 50:50 / 50:50 folding
Đèn pha / Head lamp
Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light
Có / With
Đèn sương mù / Fog lamp
Có / With
Gạt mưa phía trước / Front wiper
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors
Màu/ Color: Cùng màu thân xe/ Body colored
Điều chỉnh / Adjustment: Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater: Có / With
Cản trước/Front molding
–
Cản sau/Rear molding
–
Ốp sườn xe/Side molding
–
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle
Mạ crôm/ Chrome color
Giá nóc / Roof rail
Có / With
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof
–
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen
Có / With
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn)
Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor
Có / With
X-TRAIL 2.0 SL 2WD PREMIUM
956,000,000 VNĐ(Gồm 10% VAT)
Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5+2
Hệ thống truyền động: 2WD
Cản trước, cản sau, ốp sườn xe
thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ / Engine Model
MR20
Động cơ / Engine Type
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC
Hộp số / Transmission
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode
Phanh trước / Front Brake
Phanh đĩa / Disc
Phanh sau / Rear Brake
Phanh đĩa / Disc
Hệ thống lái / Steering System
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke
Kích thước lốp / Wheel size
225/65R17
Kích thước mâm xe / Tire size
17”
Chất liệu mâm xe / Wheel material
Hợp kim nhôm
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm)
4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2,705
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm)
1,575 / 1,575
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
210
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
1,581
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)
2,130
Số chỗ ngồi / Seating capacity
5+2
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA
Có / With
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control
Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC)
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC)
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA)
Có / With
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)
–
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control
Có / With
Hệ thống định vị / Navigation System
Có / With
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM)
–
Camera lùi / Rear view monitor
–
Túi khí / Airbags
4 túi khí / 4 airbags
Dây đai an toàn / Seat belts
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer
Có / With
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system
Có / With
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine
Có / With
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD)
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch
–
Vô lăng/Steering wheel
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel
Tay lái gật gù 4 hướng / Tilt & telescopic 4 – ways
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch
Ghế lái chỉnh điện
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration
Ghế hành khách trước chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng / Power 4 – ways
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors
Phía người lái/ Driver: Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder
Phía người ngồi bên/ Assistant: Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car
Loa / Speakers: 6 loa / 6 speakers
Màn hình / Display: Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter.
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats
Có / With
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle
Mạ crôm / Chrome color
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console
Có / With
Hộc đựng găng tay/ Glove box
Có / With
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats
Có / With
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet
2
Hàng ghế thứ 2/2nd row seat
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest
Hàng ghế thứ 3/3rd row seat
Gập 50:50 / 50:50 folding
Đèn pha / Head lamp
Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light
Có / With
Đèn sương mù / Fog lamp
Có / With
Gạt mưa phía trước / Front wiper
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors
Màu/ Color: Cùng màu thân xe/ Body colored
Điều chỉnh / Adjustment: Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater: Có / With
Cản trước/Front molding
–
Cản sau/Rear molding
–
Ốp sườn xe/Side molding
–
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle
Mạ crôm/ Chrome color
Giá nóc / Roof rail
Có / With
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof
–
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen
Có / With
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn)
Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor
Có / With
X-TRAIL 2.5SV 4WD PREMIUM
1,036,000,000 VNĐ
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 169 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 233 / 4,000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5 +2
Hệ thống truyền động: 4WD
Cản trước, cản sau, ốp sườn xe
thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ / Engine Model
MR20
Động cơ / Engine Type
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC
Hộp số / Transmission
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode
Phanh trước / Front Brake
Phanh đĩa / Disc
Phanh sau / Rear Brake
Phanh đĩa / Disc
Hệ thống lái / Steering System
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke
Kích thước lốp / Wheel size
225/65R17
Kích thước mâm xe / Tire size
17”
Chất liệu mâm xe / Wheel material
Hợp kim nhôm
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm)
4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2,705
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm)
1,575 / 1,575
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
210
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
1,581
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)
2,130
Số chỗ ngồi / Seating capacity
5+2
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA
Có / With
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control
Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC)
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC)
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA)
Có / With
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)
–
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control
Có / With
Hệ thống định vị / Navigation System
Có / With
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM)
–
Camera lùi / Rear view monitor
–
Túi khí / Airbags
4 túi khí / 4 airbags
Dây đai an toàn / Seat belts
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer
Có / With
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system
Có / With
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine
Có / With
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD)
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch
–
Vô lăng/Steering wheel
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel
Tay lái gật gù 4 hướng / Tilt & telescopic 4 – ways
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch
Ghế lái chỉnh điện
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration
Ghế hành khách trước chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng / Power 4 – ways
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors
Phía người lái/ Driver: Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder
Phía người ngồi bên/ Assistant: Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car
Loa / Speakers: 6 loa / 6 speakers
Màn hình / Display: Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter.
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats
Có / With
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle
Mạ crôm / Chrome color
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console
Có / With
Hộc đựng găng tay/ Glove box
Có / With
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats
Có / With
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet
2
Hàng ghế thứ 2/2nd row seat
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest
Hàng ghế thứ 3/3rd row seat
Gập 50:50 / 50:50 folding
Đèn pha / Head lamp
Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light
Có / With
Đèn sương mù / Fog lamp
Có / With
Gạt mưa phía trước / Front wiper
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors
Màu/ Color: Cùng màu thân xe/ Body colored
Điều chỉnh / Adjustment: Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater: Có / With
Cản trước/Front molding
–
Cản sau/Rear molding
–
Ốp sườn xe/Side molding
–
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle
Mạ crôm/ Chrome color
Giá nóc / Roof rail
Có / With
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof
–
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen
Có / With
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn)
Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor
Có / With
X-TRAIL 2.0 2WD
889,000,000 VNĐ
Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5+2
Hệ thống truyền động: 2WD
thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ / Engine Model
MR20
Động cơ / Engine Type
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC
Hộp số / Transmission
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode
Phanh trước / Front Brake
Phanh đĩa / Disc
Phanh sau / Rear Brake
Phanh đĩa / Disc
Hệ thống lái / Steering System
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke
Kích thước lốp / Wheel size
225/65R17
Kích thước mâm xe / Tire size
17”
Chất liệu mâm xe / Wheel material
Hợp kim nhôm
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm)
4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2,705
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm)
1,575 / 1,575
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
210
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
1,581
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)
2,130
Số chỗ ngồi / Seating capacity
5+2
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA
Có / With
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control
Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC)
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC)
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA)
Có / With
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)
–
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control
Có / With
Hệ thống định vị / Navigation System
Có / With
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM)
–
Camera lùi / Rear view monitor
–
Túi khí / Airbags
4 túi khí / 4 airbags
Dây đai an toàn / Seat belts
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer
Có / With
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system
Có / With
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine
Có / With
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD)
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch
–
Vô lăng/Steering wheel
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel
Tay lái gật gù 4 hướng / Tilt & telescopic 4 – ways
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch
Ghế lái chỉnh điện
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration
Ghế hành khách trước chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng / Power 4 – ways
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors
Phía người lái/ Driver: Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder
Phía người ngồi bên/ Assistant: Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car
Loa / Speakers: 6 loa / 6 speakers
Màn hình / Display: Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter.
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats
Có / With
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle
Mạ crôm / Chrome color
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console
Có / With
Hộc đựng găng tay/ Glove box
Có / With
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats
Có / With
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet
2
Hàng ghế thứ 2/2nd row seat
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest
Hàng ghế thứ 3/3rd row seat
Gập 50:50 / 50:50 folding
Đèn pha / Head lamp
Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light
Có / With
Đèn sương mù / Fog lamp
Có / With
Gạt mưa phía trước / Front wiper
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors
Màu/ Color: Cùng màu thân xe/ Body colored
Điều chỉnh / Adjustment: Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater: Có / With
Cản trước/Front molding
–
Cản sau/Rear molding
–
Ốp sườn xe/Side molding
–
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle
Mạ crôm/ Chrome color
Giá nóc / Roof rail
Có / With
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof
–
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen
Có / With
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn)
Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor
Có / With
X-TRAIL 2.0 SL 2WD
956,000,000 VNĐ
Dung tích xy lanh: 1,997 (cc)
Công suất cực đại: 142 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 200 / 4,400 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5+2
Hệ thống truyền động: 2WD
thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ / Engine Model
MR20
Động cơ / Engine Type
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTC
Hộp số / Transmission
Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode
Phanh trước / Front Brake
Phanh đĩa / Disc
Phanh sau / Rear Brake
Phanh đĩa / Disc
Hệ thống lái / Steering System
Tay lái chỉnh 4 hướng, trợ lực điện, bọc da, 3 chấu / Tilt and Telescopic, Electric power assisted, Leather, 3 Spoke
Kích thước lốp / Wheel size
225/65R17
Kích thước mâm xe / Tire size
17”
Chất liệu mâm xe / Wheel material
Hợp kim nhôm
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm)
4,640 x 1,820 x 1,715
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2,705
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) / Tread (Front / Rear) (mm)
1,575 / 1,575
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
210
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)
1,581
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)
2,130
Số chỗ ngồi / Seating capacity
5+2
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch
Có / With
Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA
Có / With
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS)
Có / With
Hệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC)
Có / With
Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control
Hệ thống kiểm soát lái chủ động / Active Ride Control (ARC)
Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB)
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC)
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA)
Có / With
Tính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC)
–
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control
Có / With
Hệ thống định vị / Navigation System
Có / With
Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM)
–
Camera lùi / Rear view monitor
–
Túi khí / Airbags
4 túi khí / 4 airbags
Dây đai an toàn / Seat belts
Có. Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng / With pre-tensioners, load limiters
Thiết bị báo chống trộm / Anti- theft Immobilizer
Có / With
Khóa an toàn trẻ em tại cửa sau / Child safety rear door lock system
Có / With
Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine
Có / With
Màn hình hỗ trợ lái xe tiên tiến/ Advanced Drive Assist Display (ADAD)
Màn hình màu TFT 5”/ Full color 5” TFT
Hệ thống điều khiển cầu điện tử thông minh 4WD / Intellegent 4WD switch
–
Vô lăng/Steering wheel
3 chấu, bọc da, màu đen/ 3 -spoke , leather , black
Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel
Tay lái gật gù 4 hướng / Tilt & telescopic 4 – ways
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Bluetooth/ Bluetooth hands-free system
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói / Voice Recognition system switch
Ghế lái chỉnh điện
Ghế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ qua hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration
Ghế hành khách trước chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng / Power 4 – ways
Chất liệu ghế / Seat Material
Da / Leather
Tấm chắn nắng phía trước/ Front Sun visors
Phía người lái/ Driver: Có. Tích hợp gương soi và hộc để đồ / With illuminated vanity mirror & card holder
Phía người ngồi bên/ Assistant: Có. Tích hợp gương soi / With illuminated vanity mirror
Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car
Loa / Speakers: 6 loa / 6 speakers
Màn hình / Display: Màn hình màu 6.5’’ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/ AM/ MP3/ AUX-in, cổng kết nối USB / 6.5’’ Display color with android base, FM/ AM/ MP3/ AUX-in, USB
Hệ thống Điều hòa / Air conditioning system
Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter.
Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats
Có / With
Gương chiếu hậu trong xe/ Interior Rearview Mirror
Tự động chống lóa / Auto anti dazzle
Tay nắm cửa trong xe/ Indoor door handle
Mạ crôm / Chrome color
Hộc đựng đồ trên trần/ Roof console
Có / With
Hộc đựng găng tay/ Glove box
Có / With
Đèn trên trần tại ghế sau/ Personal lamps for rear seats
Có / With
Số lượng nguồn cắm điện trong xe/ Number of Power outlet
2
Hàng ghế thứ 2/2nd row seat
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa / 40:20:40 folding, with central armrest
Hàng ghế thứ 3/3rd row seat
Gập 50:50 / 50:50 folding
Đèn pha / Head lamp
Halogen với cần chỉnh tay góc chiếu / Halogen with manual levelizer
Dải đèn Led chạy ban ngày / Daytime running light
Có / With
Đèn sương mù / Fog lamp
Có / With
Gạt mưa phía trước / Front wiper
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt / Variable intermittent, mist wipe & speed sensor & drip wipe
Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors
Màu/ Color: Cùng màu thân xe/ Body colored
Điều chỉnh / Adjustment: Gập điện và chỉnh điện, tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp
Chế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater: Có / With
Cản trước/Front molding
–
Cản sau/Rear molding
–
Ốp sườn xe/Side molding
–
Tay nắm ngoài cửa xe / outdoor door handle
Mạ crôm/ Chrome color
Giá nóc / Roof rail
Có / With
Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof
–
Chế độ sấy kính sau / Heated rear screen
Có / With
Cụm đèn hậu LED (đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ) / Rear combination lamp (LED High Mounted Stop lamp, Side turn)
Có / With
Cảm biến mở – đóng cửa sau xe tự động / Power open – close tail gate with handfree sensor
Có / With
X-TRAIL 2.5SV 4WD
1,036,000,000 VNĐ
Dung tích xy lanh: 2,488 (cc)
Công suất cực đại: 169 / 6,000 (Hp/rpm)
Mô men xoắn cực đại: 233 / 4,000 (Nm/rpm)
Chỗ ngồi: 5 +2
Hệ thống truyền động: 4WD
21 Đại lý Nissan
trên 14 tỉnh thành
đăng ký lái thử
Điền vào mẫu dưới đây và gửi yêu cầu của bạn. Đại lý Nissan chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để xác nhận ngày và thời gian đăng ký lái thử của bạn.